Có 3 kết quả:
需要 xū yào ㄒㄩ ㄧㄠˋ • 須要 xū yào ㄒㄩ ㄧㄠˋ • 须要 xū yào ㄒㄩ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhu yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) to need
(2) to want
(3) to demand
(4) to require
(5) requirement
(6) need
(2) to want
(3) to demand
(4) to require
(5) requirement
(6) need
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) must
(2) have to
(2) have to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) must
(2) have to
(2) have to